Bản tài liệu HDSD tủ lạnh Panasonic có đầy đủ thông tin người tiêu dùng cần biết để sử dụng thiết bị đúng cách và độ bền cao.
Thông tin cung cấp trong tài liệu:
- Cấu tạo tủ lạnh Panasonic
- Tính năng nổi bật
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Hướng dẫn làm đá và sử dụng ngăn chứa thực phẩm
- Vận hành các chế độ
1/ Cấu tạo tủ lạnh Panasonic
2. Bộ Điều Khiển Nhiệt Độ Tủ Lạnh
3. Khay Thủy tinh Chịu nhiệt Cỡ nhỏ
4. Khay Thủy Tinh Chịu nhiệt Cỡ lớn
5. Bộ Điều khiển Nhiệt độ Làm đá
6. Hộc Chứa Rau Quả
7. Hộc làm lạnh
8. Khay Đá (KHAY ĐÁ)
9. Hộp Chứa Đá
10. Ngăn làm đá (Phía dưới)
11. Hộc đựng tự do
12. Hộc Làm Lạnh Nhỏ Với Khay Để Trứng
13. Giá Xoay
14. Hộc đựng chai lọ
15. Ngăn làm đá (Trên cùng)
16. Chân Điểu Chỉnh
17. Bộ Điều khiển Nhiệt độ Làm đá (Dùng cho Bộ chuyển đổi)
18. Khay xả
19. Máy nén
2/ Tính năng nổi bật
Công nghệ InverterĐể thích nghi với sự thay đổi của nhiệt độ bên trong các ngăn, động cơ tủ lạnh hoạt động với các tốc độ khác nhau. Khi nhiệt độ ổn định, động cơ chạy ở tốc độ thấp hơn (tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn). Khi cần làm lạnh ở mức độ cao, động cơ chạy ở tốc độ cao hơn.
Chất làm lạnh an toàn
Thiết bị này hoàn toàn sử dụng chất liệu không chứa Flon cho cả chất làm lạnh (Iso-butane (R600a) và chất cách nhiệt (Cyclo-Pentane). Vì vậy, tủ lạnh này không gây hại đến tầng ôzôn của trái đất và hầu như không có tác động đến hiện tượng trái đất nóng lên.
3/ Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ điều khiển nhiệt độ ngăn làm lạnh |
Số chỉ báo và mức làm lạnh
- Số “1” Cao hơn xấp xỉ 5ºC ~ 10ºC
- Số “2” Xấp xỉ 2ºC ~ 7ºC
- Số “3” Thấp hơn xấp xỉ 0ºC ~ 3ºC
Bộ điều khiển nhiệt độ ngăn làm đá |
Bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ từ 1 – 3 mức.
Số chỉ báo và mức làm lạnh
- Số “1” Cao hơn xấp xỉ -13ºC ~ -18ºC
- Số “2” Xấp xỉ -17ºC ~ -22ºC
- Số “3” Thấp hơn xấp xỉ -19ºC ~ -25ºC
Khi vận hành tủ lạnh lần đầu tiên, sau khi cắm phích cắm, hãy điều chỉnh nhiệt độ tới số “2” và giữ nguyên mức nhiệt độ này trong 24 h để làm lạnh có hiệu quả. Sau đó, hãy điều chỉnh nhiệt độ theo ý muốn. Nếu bạn muốn tiết kiệm năng lượng, đừng điều chỉnh nhiệt độ thấp hơn điều kiện vận hành thực tế.
Với một số model khác thì bộ điều khiển nhiệt độ ngăn làm đá sẽ có bảng điều chỉnh min - max như sau:
Bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ từ 1 – 3 mức.
Số chỉ báo và mức làm lạnh
- MIN Cao hơn xấp xỉ -13ºC ~ -18ºC
- MAX Thấp hơn xấp xỉ -19ºC ~ -25ºC
Khi vận hành tủ lạnh lần đầu tiên, sau khi cắm phích cắm, hãy điều chỉnh nhiệt độ tới vị trí “MIDDLE - mức ở giữa” của mỗi bộ điều khiển và giữ nguyên mức nhiệt độ này trong 24 h để làm lạnh có hiệu quả. Sau đó, hãy điều chỉnh nhiệt độ theo ý muốn. Nếu bạn muốn tiết kiệm năng lượng, đừng điều chỉnh nhiệt độ thấp hơn điều kiện vận hành thực tế.
4/ Hướng dẫn làm đá và sử dụng ngăn chứa thực phẩm
Hướng dẫn làm đá hộp viên
- Kéo khay đá ra.
- Đổ nước vào khay đá đến vạch chỉ mức nước, sau đó đặt khay đá vào vị trí cũ.
- Để lấy đá viên ra, vặn khay đá theo chiều kim đồng hồ. Các viên đá sẽ rơi vào hộp chứa đá.
Lưu ý: Không rót nước vào hộp chứa đá, nếu không có thể làm nứt hộp chứa đá.
Ngăn chứa thực phẩm
Rửa sạch thực phẩm và khay đựng thực phẩm trước khi cho vào tủ lạnh
Các vât dụng thực phẩm như rau quả, thịt, cá phải được bọc bằng bọc nhựa hay bỏ trong hộp trước khi đưa vào đông lạnh hay làm lạnh. Điều này duy trì tình trạng tươi sống và ngăn chặn mùi khó chịu.
Không chứa quá tải tủ lạnh. Khoảng cách giữa các thực phẩm phải thích hợp để duy trì khả năng làm lạnh.
5/ Vận hành các chế độ
Chế độ “TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG”
Chế độ “LÀM ĐÔNG NHANH”
Về thứ tự chức năng, chế độ làm đông được ưu tiên hơn chế độ tiết kiệm. Khi ấn cả hai nút cùng lúc:
1. Cả hai đèn LED sẽ được bật sáng: đèn màu xanh
2. Chế độ làm đông hoạt động được 150 phút thì chế độ tiết kiệm năng lượng mới bắt đầu hoạt động
Khi 1 chế độ đang hoạt động mà bạn ấn nút ở chế độ kia thì chế độ hiện tại sẽ ngừng hoạt động để chế độ mới hoạt động.
Đọc thêm: